Characters remaining: 500/500
Translation

ký chú đinh ninh

Academic
Friendly

Từ "ký chú đinh ninh" trong tiếng Việt có nghĩaghi chú hoặc dặn một cách cặn kẽ, tỉ mỉ. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một thông tin nào đó cần được ghi lại hoặc nhớ một cách chi tiết rõ ràng.

Giải thích chi tiết:
  • Ký chú: hành động ghi chép lại một thông tin đó để không quên.
  • Đinh ninh: Mang ý nghĩa là kiên quyết, chắc chắn, hoặc một cái đó đã được nhắc đi nhắc lại rất nhiều lần để người khác nhớ.
dụ sử dụng:
  1. Dùng trong công việc:

    • "Trong cuộc họp, sếp đã ký chú đinh ninh các nhiệm vụ chúng ta cần hoàn thành trong tuần này."
    • (Trong cuộc họp, sếp đã ghi chú cặn kẽ các nhiệm vụ quan trọng chúng ta phải làm.)
  2. Dùng trong học tập:

    • "Khi học bài, em thường ký chú đinh ninh những ý chính để dễ nhớ hơn."
    • (Khi học bài, em thường ghi chú cặn kẽ các ý chính để dễ nhớ hơn.)
  3. Dùng trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Mẹ luôn ký chú đinh ninh các công thức nấu ăn để không bao giờ quên."
    • (Mẹ luôn ghi chú cặn kẽ các công thức nấu ăn để không bao giờ quên.)
Các biến thể của từ:
  • Ký chú: Chỉ đơn thuần ghi chú, không nhất thiết phải cặn kẽ.
  • Đinh ninh có thể được dùng một mình để chỉ sự chắc chắn, dụ: "Tôi đinh ninh rằng mình đã khóa cửa."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Ghi chú: từ có nghĩa tương tự nhưng không nhấn mạnh tính cặn kẽ như "ký chú đinh ninh."
  • Ghi lại: Cũng có nghĩaviết lại thông tin nhưng không nhấn mạnh tính quan trọng hay sự tỉ mỉ.
  • Dặn : hành động nhắc nhở ai đó làm điều đó, thường từ người lớn đến trẻ nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết trang trọng hoặc trong các báo cáo, bạn có thể dùng "ký chú đinh ninh" để nhấn mạnh tầm quan trọng của các thông tin cần thiết, dụ: "Các cộng tác viên cần ký chú đinh ninh các lưu ý về an toàn lao động trong quá trình thực hiện dự án."

Kết luận:

Từ "ký chú đinh ninh" rất hữu ích trong việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường làm việc học tập.

  1. Ghi chú, dặn cặn kẽ

Comments and discussion on the word "ký chú đinh ninh"