Từ "ký chú đinh ninh" trong tiếng Việt có nghĩa là ghi chú hoặc dặn dò một cách cặn kẽ, tỉ mỉ. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một thông tin nào đó cần được ghi lại hoặc nhớ một cách chi tiết và rõ ràng.
Giải thích chi tiết:
Ký chú: Là hành động ghi chép lại một thông tin gì đó để không quên.
Đinh ninh: Mang ý nghĩa là kiên quyết, chắc chắn, hoặc một cái gì đó đã được nhắc đi nhắc lại rất nhiều lần để người khác nhớ.
Ví dụ sử dụng:
"Trong cuộc họp, sếp đã ký chú đinh ninh các nhiệm vụ mà chúng ta cần hoàn thành trong tuần này."
(Trong cuộc họp, sếp đã ghi chú cặn kẽ các nhiệm vụ quan trọng mà chúng ta phải làm.)
"Khi học bài, em thường ký chú đinh ninh những ý chính để dễ nhớ hơn."
(Khi học bài, em thường ghi chú cặn kẽ các ý chính để dễ nhớ hơn.)
Dùng trong cuộc sống hàng ngày:
Các biến thể của từ:
Ký chú: Chỉ đơn thuần là ghi chú, không nhất thiết phải cặn kẽ.
Đinh ninh có thể được dùng một mình để chỉ sự chắc chắn, ví dụ: "Tôi đinh ninh rằng mình đã khóa cửa."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Ghi chú: Là từ có nghĩa tương tự nhưng không nhấn mạnh tính cặn kẽ như "ký chú đinh ninh."
Ghi lại: Cũng có nghĩa là viết lại thông tin nhưng không nhấn mạnh tính quan trọng hay sự tỉ mỉ.
Dặn dò: Là hành động nhắc nhở ai đó làm điều gì đó, thường là từ người lớn đến trẻ nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết trang trọng hoặc trong các báo cáo, bạn có thể dùng "ký chú đinh ninh" để nhấn mạnh tầm quan trọng của các thông tin cần thiết, ví dụ: "Các cộng tác viên cần ký chú đinh ninh các lưu ý về an toàn lao động trong quá trình thực hiện dự án."
Kết luận:
Từ "ký chú đinh ninh" rất hữu ích trong việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường làm việc và học tập.